Có 2 kết quả:
称说 chēng shuō ㄔㄥ ㄕㄨㄛ • 稱說 chēng shuō ㄔㄥ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to declare
(2) to state
(3) to call
(4) to name
(2) to state
(3) to call
(4) to name
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to declare
(2) to state
(3) to call
(4) to name
(2) to state
(3) to call
(4) to name
Bình luận 0